Có 2 kết quả:

富貴 fù guì ㄈㄨˋ ㄍㄨㄟˋ富贵 fù guì ㄈㄨˋ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giàu sang

Từ điển Trung-Anh

riches and honor

Bình luận 0